Đọc nhanh: 金属座椅 (kim thuộc tọa ỷ). Ý nghĩa là: ghế bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属座椅 khi là Danh từ
✪ ghế bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属座椅
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 座椅 不太 对劲
- Có gì đó không ổn với chỗ ngồi.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 车上 的 座椅 很 舒适
- Ghế ngồi trên xe rất thoải mái.
- 车上 有 座椅 加热器
- Nó có bộ phận làm ấm chỗ ngồi.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这座 金字塔 是 世界 七大 奇迹 中 最 古老 的
- Tòa kim tự tháp này là một trong bảy kỳ quan thế giới cổ đại.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属座椅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属座椅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
座›
椅›
金›