Đọc nhanh: 店家 (điếm gia). Ý nghĩa là: chủ tiệm (cách gọi cũ), cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm, nhà hàng.
Ý nghĩa của 店家 khi là Danh từ
✪ chủ tiệm (cách gọi cũ)
旧时指旅店、酒馆、饭铺的主人或管事的人
✪ cửa hàng; cửa hiệu; cửa tiệm
店铺
✪ nhà hàng
在室内出售商品的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 店家
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 只有 几家 定制 店有 安装 所 需 的
- Chỉ một số cửa hàng tùy chỉnh mới có thiết bị cần thiết
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 这家 商店 鼓励 消费
- Cửa hàng này khuyến khích tiêu dùng.
- 这家 店 免费 提供 茶水
- Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 在 这家 饭店 吃饭 , 饮料 免费
- Ăn cơm ở nhà hàng này đồ uống miễn phí.
- 同仁堂 ( 北京 的 一家 药店 )
- Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).
- 国泰 堂新开 了 一家 分店
- Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.
- 这家 店有 稳定 的 货源
- Cửa hàng này có nguồn hàng ổn định.
- 这家 店 明天 营业
- Cửa hàng này sẽ mở cửa ngày mai.
- 这家 店 的 面包 香气扑鼻
- Bánh mì của tiệm này thơm phức.
- 这家 店 的 蚵 仔 煎 很 有名
- Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 镇上 有 一家 商店 , 出售 左撇子 用品
- Có một cửa hàng trong thị trấn bán đồ dùng cho người thuận tay trái.
- 小街 把 口儿 有 一家 酒店
- ngay đầu hẻm có một nhà hàng
- 去 那家 饭店 吃饭 要 提前 订
- Đi nhà hàng đó ăn phải đặt trước.
- 这家 花店 卖 各种 鲜花
- Tiệm hoa này bán đủ các loại hoa tươi.
- 这家 药店 很 干净
- Tiệm thuốc này rất sạch sẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 店家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 店家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
店›