Đọc nhanh: 序列图 (tự liệt đồ). Ý nghĩa là: Biểu đồ tuần tự ; Bản vẽ Sequence Diagram.
Ý nghĩa của 序列图 khi là Danh từ
✪ Biểu đồ tuần tự ; Bản vẽ Sequence Diagram
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 序列图
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 图 先生 住 在 附近
- Anh Đồ sống ở gần đây.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 弘图
- ý đồ lớn
- 舆图
- địa đồ
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 盖 图章
- đóng dấu
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 展 地图
- Trải bản đồ ra.
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 有 序列号 吗
- Chúng ta có một số sê-ri không?
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 展品 摆列 有序
- hàng hoá triển lãm trưng bày có thứ tự
- 根据 这个 序列号
- Tôi có thể theo dõi số sê-ri đó
- 序号 显示 在 列表 上
- Số thứ tự hiển thị trên danh sách.
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 这个 密钥 的 序列号
- Số sê-ri cho cái này
- 那 抽屉 里 应该 有个 叫 「 序列号 」 的 文档
- Bên trong ngăn kéo đó phải có một tệp được gọi là số sê-ri.
- 那 是 一个 离心机 的 序列号
- Đó là số sê-ri của máy ly tâm
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 序列图
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 序列图 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
图›
序›