Đọc nhanh: 床笫之事 (sàng chỉ chi sự). Ý nghĩa là: vấn đề phòng ngủ, quan hệ tình dục.
Ý nghĩa của 床笫之事 khi là Danh từ
✪ vấn đề phòng ngủ
bedroom matters
✪ quan hệ tình dục
sexual intercourse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 床笫之事
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 前事不忘 , 后事之师
- Lấy việc trước làm gương.
- 军旅 之 事
- việc quân.
- 这件 事 我 有 百分之百 的 把握 准 能 成功
- việc này tôi ăn chắc sẽ thành công
- 兄弟 之间 , 就 不 客气 了 , 有事 直说
- Anh em với nhau, có gì nói thẳng đừng khách sáo.
- 别 做 这 等 痴愚 之 事
- Đừng làm những việc ngốc nghếch như thế này.
- 她 丁上 棘手 之 事
- Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.
- 经他 解释 之后 , 我 才 明白 是 怎么回事
- nghe anh ấy giải thích xong, tôi mới rõ chuyện là thế nào
- 痔疮 是 临床 上 最 常见 的 疾病 之一
- Bệnh trĩ là một trong những bệnh lâm sàng phổ biến nhất.
- 事谐 之后 , 即可 动身
- Sự việc sau khi thoả thuận xong thì có thể đi ngay.
- 这件 事 之后 再 讨论 , 如何 ?
- Chuyện này thảo luận sau nhé, thế nào?
- 别 做辱 人之事
- Đừng làm chuyện sỉ nhục người khác.
- 床 笫
- chiếu tre trải giường
- 不要 替 我 操心 床铺 的 事 。 我 就 睡 在 地板 上 好 了
- Đừng lo lắng về việc sắp xếp giường cho tôi. Tôi chỉ ngủ trên sàn cũng được.
- 那桩 心事 总是 挥之不去
- Nỗi băn khoăn đó không thể rời khỏi tâm trí.
- 同事 同行 、 职员 或 学院 教工 的 同僚 之一 ; 同事
- Đồng nghiệp là một người đồng nghiệp, nhân viên hoặc đồng nghiệp của giảng viên trong một trường học.
- 古时 多 禅让 之 事
- Trong thời cổ có nhiều việc truyền ngôi.
- 同事 之间 要 多 理解 理解
- Đồng nghiệp nên thấu hiểu lẫn nhau hơn.
- 床 底下 的 购物袋 是 怎么回事
- Cái túi đựng đồ này đang làm gì dưới gầm giường vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 床笫之事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 床笫之事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
事›
床›
笫›