匹妇 pǐ fù

Từ hán việt: 【thất phụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "匹妇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thất phụ). Ý nghĩa là: người đàn bà tầm thường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 匹妇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 匹妇 khi là Danh từ

người đàn bà tầm thường

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 匹妇

  • - 复方 fùfāng 阿司匹林 āsīpǐlín

    - as-pi-rin tổng hợp

  • - yǒu qǐng chī 阿斯 āsī 匹灵 pǐlíng ma

    - Bạn đã cho anh ta một viên aspirin?

  • - 服下 fúxià de 阿司匹林 āsīpǐlín 药片 yàopiàn 很快 hěnkuài 见效 jiànxiào le

    - Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.

  • - 妇联 fùlián ( 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì )

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì

    - hội liên hiệp phụ nữ

  • - shì 妇女 fùnǚ 联合会 liánhéhuì de 成员 chéngyuán

    - Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.

  • - 国家 guójiā 数据库 shùjùkù zhōng de 一个 yígè 瑞安 ruìān · 韦伯 wéibó 匹配 pǐpèi

    - Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.

  • - 匹马 pǐmǎ 拉不动 lābùdòng zài 加上 jiāshàng 帮套 bāngtào

    - một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa

  • - 卡勒 kǎlēi 夫妇 fūfù 一直 yìzhí 付给 fùgěi 古德曼 gǔdémàn 大笔 dàbǐ de 聘用 pìnyòng fèi

    - Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.

  • - 匹夫 pǐfū zhī bèi

    - bọn thất phu.

  • - 功率 gōnglǜ 匹配 pǐpèi

    - công suất phối hợp.

  • - 两匹 liǎngpǐ 骡子 luózi

    - hai con lừa.

  • - zhè 两匹 liǎngpǐ jìn hěn 健壮 jiànzhuàng

    - Hai con ngựa kéo xe này rất khỏe.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ 日行千里 rìxíngqiānlǐ

    - Con ngựa này ngày đi ngàn dặm.

  • - 这匹马 zhèpǐmǎ hěn xùn

    - con ngựa này rất thuần

  • - 这匹 zhèpǐ 马口 mǎkǒu 还轻 háiqīng

    - Con ngựa này vẫn còn non.

  • - 两方 liǎngfāng 势力 shìli 匹敌 pǐdí

    - thế lực của hai bên ngang nhau.

  • - 他用 tāyòng biān 驱赶 qūgǎn 马匹 mǎpǐ

    - Anh ấy dùng roi để đuổi ngựa đi.

  • - 这匹 zhèpǐ 烈马 lièmǎ 很难 hěnnán 对付 duìfu

    - Con ngựa này rất khó đối phó.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 匹妇

Hình ảnh minh họa cho từ 匹妇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 匹妇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hễ 匸 (+2 nét)
    • Pinyin: Pī , Pǐ
    • Âm hán việt: Mộc , Thất
    • Nét bút:一ノフフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SC (尸金)
    • Bảng mã:U+5339
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phụ
    • Nét bút:フノ一フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VSM (女尸一)
    • Bảng mã:U+5987
    • Tần suất sử dụng:Rất cao