广播电视大学 guǎngbò diànshì dàxué

Từ hán việt: 【quảng bá điện thị đại học】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "广播电视大学" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 广

Đọc nhanh: 广 (quảng bá điện thị đại học). Ý nghĩa là: Đại học phát thanh truyền hình.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 广播电视大学 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đại học phát thanh truyền hình

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广播电视大学

  • - 电视 diànshì shàng de 广告 guǎnggào 越来越 yuèláiyuè 花哨 huāshao

    - quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.

  • - 广播电台 guǎngbōdiàntái

    - đài phát thanh

  • - 许多 xǔduō 酒吧 jiǔbā huì 放置 fàngzhì 一台 yītái 荧幕 yíngmù de 电视机 diànshìjī yòng 他们 tāmen 招揽 zhāolǎn 顾客 gùkè

    - Nhiều quán bar đặt một TV màn hình lớn và sử dụng chúng để thu hút khách hàng.

  • - 哪个 něigè 电视台 diànshìtái 播中 bōzhōng 泰拳 tàiquán 王争 wángzhēng sài

    - Đài truyền hình nào phát sóng Giải vô địch Muay Thái?

  • - 新闻 xīnwén 最近 zuìjìn 事件 shìjiàn de 信息 xìnxī 特别 tèbié shì 通过 tōngguò 报纸 bàozhǐ 期刊 qīkān 广播 guǎngbō 电视 diànshì 进行 jìnxíng 报导 bàodǎo

    - Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.

  • - 英国广播公司 yīngguóguǎngbōgōngsī zài 播放 bōfàng 电视 diànshì 连续剧 liánxùjù hòu 即将 jíjiāng 出版 chūbǎn 一部 yībù 有关 yǒuguān de shū

    - Sau khi phát sóng bộ phim truyền hình đó, Đài Truyền hình Anh quốc sẽ sắp phát hành một cuốn sách liên quan.

  • - 电台 diàntái 正在 zhèngzài 广播 guǎngbō 新闻 xīnwén

    - Đài phát thanh đang phát sóng tin tức.

  • - 这个 zhègè 电视广告 diànshìguǎnggào 非常 fēicháng 吸引 xīyǐn rén

    - Quảng cáo truyền hình này rất hấp dẫn.

  • - 学校 xuéxiào 临着 línzhe 广场 guǎngchǎng

    - Trường học gần một quảng trường lớn.

  • - 电视台 diànshìtái 每天 měitiān dōu huì 广播 guǎngbō 电影 diànyǐng

    - Đài truyền hình mỗi ngày đều phát sóng phim.

  • - 我家 wǒjiā de 电视 diànshì 很大 hěndà

    - Chiếc ti vi ở nhà tôi rất lớn.

  • - 电视 diànshì 广播 guǎngbō huò 演出 yǎnchū 节目 jiémù wèi 舞台 wǔtái 银幕 yínmù 电视 diànshì huò 电台 diàntái 制作 zhìzuò de 作品 zuòpǐn

    - Các tác phẩm được sản xuất cho sân khấu, màn ảnh, truyền hình hoặc đài phát thanh.

  • - 电视台 diànshìtái 播放 bōfàng 比赛 bǐsài 实况 shíkuàng

    - Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu

  • - 从不 cóngbù kàn 这个 zhègè 电视广告 diànshìguǎnggào

    - Tôi trước giờ không xem quảng cáo truyền hình này.

  • - 我刚 wǒgāng 州立大学 zhōulìdàxué 通过 tōngguò 电话 diànhuà

    - Tôi vừa nói chuyện với Đại học Bang Oahu.

  • - 北京 běijīng 广播电台 guǎngbōdiàntái xiàng 全世界 quánshìjiè 播送 bōsòng 新闻 xīnwén

    - Đài phát thanh Bắc Kinh phát sóng tin tức đến toàn thế giới.

  • - 电视台 diànshìtái 今晚 jīnwǎn jiāng 播放 bōfàng 新剧 xīnjù

    - Tối nay đài sẽ phát sóng phim mới.

  • - 庆祝 qìngzhù 电视 diànshì 二台 èrtái 开播 kāibō 五周年 wǔzhōunián

    - mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.

  • - 色情 sèqíng 作品 zuòpǐn 应该 yīnggāi zài 卧室 wòshì de 电视 diànshì 播放 bōfàng

    - Khiêu dâm trên màn hình lớn trong phòng ngủ

  • - 技术 jìshù de 广播电视 guǎngbōdiànshì 台网 táiwǎng 管理 guǎnlǐ 频率 pínlǜ 规划 guīhuà 信息系统 xìnxīxìtǒng 研制 yánzhì

    - Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 广播电视大学

Hình ảnh minh họa cho từ 广播电视大学

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广播电视大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 广

    Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+0 nét)
    • Pinyin: ān , Guǎng , Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Nghiễm , Quáng , Quảng , Yểm
    • Nét bút:丶一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XI (重戈)
    • Bảng mã:U+5E7F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bǒ , Bò
    • Âm hán việt: , Bả
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHDW (手竹木田)
    • Bảng mã:U+64AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao