Đọc nhanh: 广东医学院 (quảng đông y học viện). Ý nghĩa là: Cao đẳng y tế Quảng Đông.
Ý nghĩa của 广东医学院 khi là Danh từ
✪ Cao đẳng y tế Quảng Đông
Guangdong Medical College
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东医学院
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 财经学院
- trường cao đẳng kinh tế tài chính; đại học kinh tế tài chính; học viện kinh tế và tài chính.
- 可 她 戴 着 医院 的 手环
- Cô ấy đang đeo một chiếc vòng tay của bệnh viện
- 医院 安排 了 一次 专家 会诊
- Bệnh viện đã sắp xếp một buổi hội chẩn chuyên gia.
- 医院 的 走廊 很 安静
- Hành lang của bệnh viện rất yên tĩnh.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 他 去 医院 验血
- Anh ấy đi bệnh viện để xét nghiệm máu.
- 他 去 医院 看 心脏病
- Anh ấy đi bệnh viện khám bệnh tim.
- 暑假 的 时候 在 德国 的 海德尔 堡 学院
- Dành cả mùa hè tại Viện Heidelberg ở Đức.
- 你 是 医院 安保 的 头头
- Bạn là người đứng đầu an ninh bệnh viện.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 广场 东半边
- bên phía Đông của quảng trường
- 在 市 医院 住院
- Nhập viện ở bệnh viện thành phố.
- 他 被 录取 到 医学院
- Anh ấy đã được nhận vào trường y.
- 新 的 学校 和 医院 如 雨后春笋 般 涌现
- Trường học, bệnh viện mới mọc lên như nấm.
- 这所 医院 附属 于 医科大学
- bệnh viện này thuộc đại học y khoa.
- 这 孩子 误吞 了 东西 , 马上 送 她 去 医院 去 吧 !
- Đứa trẻ này nuốt nhầm đồ rồi, đưa nó đi bệnh viện mau lên!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广东医学院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广东医学院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
医›
学›
广›
院›