Đọc nhanh: 幽浮 (u phù). Ý nghĩa là: UFO (từ mượn), tàu không gian, vật thể bay không xác định.
Ý nghĩa của 幽浮 khi là Danh từ
✪ UFO (từ mượn)
UFO (loanword)
✪ tàu không gian
space ship
✪ vật thể bay không xác định
unidentified flying object
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽浮
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 密林 幽谷
- rừng sâu núi thẳm
- 山林 幽深
- rừng núi tĩnh mịch
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 浮荣 不足 念
- Vinh hoa tạm thời không đáng nhớ.
- 幽思
- ưu tư
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 深闺 幽怨
- khuê oán; nỗi oán hận thầm kín trong khuê phòng.
- 埃菲尔铁塔 和 卢浮宫 在 同 一座 城市
- Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.
- 气度 幽娴
- phong thái dịu dàng
- 浮财 难 留存
- Tài sản không cố định khó giữ lại.
- 荷叶 漂浮 在 水面 上
- Lá sen nổi trên mặt nước.
- 浮利 莫 贪恋
- Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.
- 景色 幽美
- cảnh sắc u nhã
- 不慕 浮名
- không thích hư danh
- 他 说话 的 风格 很 幽默
- Phong cách nói chuyện của anh ấy rất hài hước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽浮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽浮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›
浮›