Đọc nhanh: 庇祐 (tí hữu). Ý nghĩa là: cũng được viết 庇佑, bảo vệ (đặc biệt là thần thánh), ban phước.
Ý nghĩa của 庇祐 khi là Động từ
✪ cũng được viết 庇佑
also written 庇佑
✪ bảo vệ (đặc biệt là thần thánh)
protection (esp. divine)
✪ ban phước
to bless
✪ B ả o V ệ
to protect
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 庇祐
- 托庇 祖荫
- phúc đức ông bà che chở.
- 包庇 贪污犯
- bao che kẻ tham ô
- 她 一直 在 等待 祐
- Cô ấy vẫn luôn mong chờ thần linh phù trợ.
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
- 他 祈求 神 的 庇佑
- Anh ấy cầu xin sự che chở của thần linh.
- 山岩 庇佑 小 村落
- Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.
- 我们 不 应该 庇 他
- Chúng ta không nên bao che cho anh ấy.
- 父母 庇佑 着 孩子
- Cha mẹ che chở cho con.
- 这次 只能靠 祖先 庇佑
- Lần này chỉ có thể nhờ tổ tiên phù hộ.
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 妈妈 会 庇护 我 , 不让 我 受伤
- Mẹ sẽ che chở tôi, không để tôi bị thương.
- 肯定 是 朱庇特 明白 你 的 价值 所在
- Bản thân Jupiter chắc hẳn đã ghi nhận giá trị của bạn.
- 他 渴望 神 祐
- Anh ta khao khát thần linh phù hộ.
- 有 了 祐 , 一切顺利
- Có thần linh phù hộ thì mọi chuyện đều thuận lợi.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 庇祐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 庇祐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm庇›