幽幽的 yōuyōu de

Từ hán việt: 【u u đích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "幽幽的" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (u u đích). Ý nghĩa là: u u. Ví dụ : - 。 đèn đường lờ mờ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 幽幽的 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 幽幽的 khi là Tính từ

u u

Ví dụ:
  • - 幽幽 yōuyōu de 路灯 lùdēng

    - đèn đường lờ mờ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽幽的

  • - yǒu 一个 yígè 幽默 yōumò de 哥哥 gēge

    - Tôi có một người anh trai hài hước.

  • - 那里 nàlǐ 林木 línmù 幽深 yōushēn 风景秀丽 fēngjǐngxiùlì shì 一个 yígè 避暑 bìshǔ de 好去处 hǎoqùchù

    - nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.

  • - 幽美 yōuměi de 庭院 tíngyuàn

    - sân nhà tĩnh mịch u nhã.

  • - 幽婉 yōuwǎn de 歌声 gēshēng

    - lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.

  • - 幽深 yōushēn de 峡谷 xiágǔ

    - khe sâu thăm thẳm

  • - 幽微 yōuwēi de 花香 huāxiāng

    - hương hoa thoang thoảng

  • - 幽暗 yōuàn de 角落 jiǎoluò

    - nơi tăm tối

  • - 幽远 yōuyuǎn de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm sâu thẳm.

  • - 幽微 yōuwēi de 呼唤 hūhuàn

    - tiếng hô hoán yếu ớt

  • - 幽婉 yōuwǎn de 诗篇 shīpiān

    - bài thơ gãy gọn

  • - 幽幽 yōuyōu de 路灯 lùdēng

    - đèn đường lờ mờ

  • - de 角色 juésè dōu yǒu 幽闭 yōubì 恐惧症 kǒngjùzhèng

    - Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.

  • - 幽静 yōujìng de 环境 huánjìng

    - khung cảnh vắng vẻ

  • - zhè 本书 běnshū de 特色 tèsè shì 幽默 yōumò

    - Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.

  • - zhù zài 清幽 qīngyōu de 乡村 xiāngcūn

    - Cô ấy sống ở một vùng quê thanh bình.

  • - bèi de 幽默 yōumò 深深 shēnshēn 吸引 xīyǐn

    - Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.

  • - 幽寂 yōujì de 生活 shēnghuó

    - cuộc sống yên lặng.

  • - 老爹 lǎodiē de 幽灵 yōulíng dōu 转身 zhuǎnshēn 不忍 bùrěn 直视 zhíshì le

    - Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.

  • - 幽深 yōushēn ér 甜美 tiánměi de 旋律 xuánlǜ

    - Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.

  • - 树影 shùyǐng de 婆娑 pósuō 夜色 yèsè 分外 fènwài 幽静 yōujìng

    - bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幽幽的

Hình ảnh minh họa cho từ 幽幽的

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽幽的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao