Đọc nhanh: 幽幽的 (u u đích). Ý nghĩa là: u u. Ví dụ : - 幽幽的路灯。 đèn đường lờ mờ
Ý nghĩa của 幽幽的 khi là Tính từ
✪ u u
- 幽幽 的 路灯
- đèn đường lờ mờ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽幽的
- 我 有 一个 幽默 的 哥哥
- Tôi có một người anh trai hài hước.
- 那里 林木 幽深 , 风景秀丽 , 是 一个 避暑 的 好去处
- nơi ấy cây cối rậm rạp, phong cảnh đẹp đẽ, là một nơi nghỉ mát tốt.
- 幽美 的 庭院
- sân nhà tĩnh mịch u nhã.
- 幽婉 的 歌声
- lời ca có hàm ý sâu xa rành mạch.
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 幽微 的 花香
- hương hoa thoang thoảng
- 幽暗 的 角落
- nơi tăm tối
- 幽远 的 夜空
- bầu trời đêm sâu thẳm.
- 幽微 的 呼唤
- tiếng hô hoán yếu ớt
- 幽婉 的 诗篇
- bài thơ gãy gọn
- 幽幽 的 路灯
- đèn đường lờ mờ
- 我 和 我 的 角色 都 有 幽闭 恐惧症
- Nhân vật của tôi và tôi đều mắc chứng sợ không khí.
- 幽静 的 环境
- khung cảnh vắng vẻ
- 这 本书 的 特色 是 幽默
- Đặc trưng của cuốn sách này là hài hước.
- 她 住 在 清幽 的 乡村
- Cô ấy sống ở một vùng quê thanh bình.
- 她 被 他 的 幽默 深深 吸引
- Cô ấy bị thu hút bởi sự hài hước của anh ấy.
- 幽寂 的 生活
- cuộc sống yên lặng.
- 你 老爹 的 幽灵 都 转身 不忍 直视 了
- Hồn ma của cha bạn vừa quay lưng lại với bạn.
- 幽深 而 甜美 的 旋律
- Một giai điệu sâu lắng và ngọt ngào.
- 树影 的 婆娑 , 夜色 分外 幽静
- bóng cây loà xoà, cảnh đêm vắng vẻ lạ thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幽幽的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幽幽的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm幽›
的›