Đọc nhanh: 幼发拉底河 (ấu phát lạp để hà). Ý nghĩa là: Sông Euphrates.
✪ Sông Euphrates
Euphrates River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼发拉底河
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 洛河 发源 于 陕西 北部
- Sông Lạc bắt nguồn từ phía bắc Thiểm Tây.
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 她 发出 幼小 稚嫩 的 声音
- Cô ấy cất lên âm thanh trẻ con.
- 他们 担心 河流 会发 洪水
- Họ lo lắng rằng sông sẽ lũ lụt.
- 淮河 发源 于 桐柏山
- Sông Hoài bắt nguồn từ núi Đồng Bá.
- 到底 该 怎么办 , 你 发话 吧
- rốt cuộc làm như thế nào, anh nói ra đi.
- 河蚌 在 水底 缓缓 移动
- Con trai sông di chuyển chậm chạp dưới đáy nước.
- 河水 湛清 见底
- nước sông trong veo nhìn thấy tận đáy.
- 出 幼 ( 发育 长大成人 )
- dậy thì
- 报酬 会 在 月底 发放
- Lương sẽ được trả vào cuối tháng.
- 请 将 银行 汇付 底单 复印件 一份 发 往 本校
- Vui lòng gửi bản sao biên lai chuyển tiền ngân hàng đến trường của chúng tôi.
- 比如 发生 在 科罗拉多州
- Giả sử chúng tôi đang ở Colorado.
- 黄河 发源 于 青海
- Sông Hoàng Hà bắt nguồn ở Thanh Hải.
- 领导 拉 队伍 出发
- Lãnh đạo dẫn đội ngũ xuất phát.
- 河边 发现 一具 尸体
- Tại bờ sông phát hiện một thi thể.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幼发拉底河
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幼发拉底河 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
幼›
底›
拉›
河›