Đọc nhanh: 并行程序 (tịnh hành trình tự). Ý nghĩa là: chương trình song song.
Ý nghĩa của 并行程序 khi là Danh từ
✪ chương trình song song
parallel program
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并行程序
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 立法 程序
- trình tự lập pháp.
- 做事 要 按照 程序 来
- Làm việc phải theo trình tự.
- 我们 按照 公式 编写 了 程序
- Chúng tôi đã viết chương trình theo công thức.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 行程 万里
- hành trình vạn dặm
- 损耗 , 减损 损耗 的 行为 或 过程
- Sự suy giảm, hành động hoặc quá trình giảm thiểu sự suy giảm
- 她 布置 了 旅行 的 行程
- Cô ấy đã sắp xếp lịch trình cho chuyến đi.
- 诉讼 记录 法律 案件 中 法庭 诉讼 程序 的 简要 记录
- Bản ghi tố tụng là một bản ghi tóm tắt về quy trình tố tụng tại tòa án trong một vụ án pháp lý.
- 已 收拾 好 行装 , 明日 破晓 登程
- đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
- 并行不悖
- không hề trái ngược
- 双击 一个 图标 , 程序 就 被 加载 到 内存 中
- Bấm đúp vào biểu tượng và chương trình sẽ được tải vào bộ nhớ.
- 选举 依照 法定程序
- Bầu cử theo trình tự quy định của pháp luật.
- 这 本书 被 翻译成 多种 译文 并 行销 全球
- Cuốn sách này đã được dịch sang nhiều phiên bản và được tiếp thị trên toàn cầu.
- 程序 出错 导致系统 崩溃
- Lỗi quy trình đã làm hệ thống bị sập.
- 程序 出现 了 运行 错误
- Chương trình bị lỗi khi hoạt động.
- 这个 程序 可以 自行 更新
- Chương trình này có thể tự động cập nhật.
- 对 程序 进行 修改 是 徒劳无功 的
- Việc thay đổi chương trình là vô ích và không mang lại kết quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 并行程序
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 并行程序 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm并›
序›
程›
行›