Đọc nhanh: 年货 (niên hoá). Ý nghĩa là: hàng tết; đồ tết. Ví dụ : - 办年货 sắm hàng tết
Ý nghĩa của 年货 khi là Danh từ
✪ hàng tết; đồ tết
过农历年时的应时物品,如糕点、年画、花炮等
- 办 年货
- sắm hàng tết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年货
- 我 的 弟弟 今年 五岁 了
- Em trai tôi năm nay được năm tuổi.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 热门货
- Hàng hấp dẫn.
- 我 奶奶 出生 在 战争 年代
- Bà tôi sinh ra trong những năm tháng chiến tranh.
- 奶奶 做 了 很多 菜来 过年
- Bà nội nấu rất nhiều món ăn đón năm mới.
- 置办 年货
- mua hàng tết.
- 这是 今年 的 尖儿 货
- Đây là hàng tốt nhất trong năm nay.
- 办 年货
- sắm hàng tết
- 采办 年货
- mua sắm hàng tết
- 公司 压着 去年 的 货
- Công ty vẫn tồn lại hàng của năm ngoái.
- 大家 都 在 买 年货
- Mọi người đều đang mua hàng Tết.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
货›