Đọc nhanh: 年功加俸 (niên công gia bổng). Ý nghĩa là: tăng lương theo hồ sơ dịch vụ của một người trong năm (thành ngữ).
Ý nghĩa của 年功加俸 khi là Động từ
✪ tăng lương theo hồ sơ dịch vụ của một người trong năm (thành ngữ)
increase in salary according to one's service record for the year (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年功加俸
- 家庭 能源 消费 逐年 增加
- Mức tiêu thụ năng lượng gia đình tăng dần.
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 她 找 他 参加 千禧年 最 盛大 的 晚会 耶
- Cô mời anh ta đến bữa tiệc lớn nhất của thiên niên kỷ.
- 新 版本 增加 了 许多 功能
- Phiên bản mới đã thêm nhiều tính năng.
- 九一八事变 后 , 许多 青年 都 参加 了 抗日救国 运动
- sau sự kiện năm 1918, nhiều thanh niên đã tham gia vào phong trào kháng Nhật cứu quốc.
- 公司 的 份额 逐年 增加
- Số định mức của công ty tăng lên hàng năm.
- 销售额 今年 有所增加
- Doanh thu năm nay đã có sự gia tăng.
- 几年 功夫 他 就 把 老 底儿 败光 了
- mấy năm bỏ công sức, cậu ấy đem phá sạch hết vốn liếng.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 那年 我 生意 失败 , 加上 妻离子散 , 生活 极为 狼狈不堪
- Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.
- 少年 们 参加 了 比赛
- Các vị thành niên đã tham gia cuộc thi.
- 北京 市容 比前 几年 更加 壮观 了
- bộ mặt của thành phố Bắc Kinh càng to đẹp hơn so với những năm trước.
- 经过 三年 , 他 终于 成功 了
- Trải qua ba năm, anh ấy cuối cùng đã thành công.
- 斥 卤 面积 逐年 增加
- Diện tích đất mặn tăng lên hàng năm.
- 在 晚年 他 变得 更加 心不在焉 了
- Trong những năm cuối đời, ông trở nên đãng trí hơn.
- 他 本来 就 聪明 , 加以 特别 用功 , 所以 进步 很快
- anh ấy vốn thông minh, lại thêm cái chăm chỉ, cho nên tiến bộ rất nhanh.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 他 练功夫 多年 , 身手不凡
- Anh ấy đã luyện võ nhiều năm, thân thủ phi thường.
- 公共积累 逐年 增加
- Vốn tích lũy công cộng tăng lên hàng năm.
- 这 几年 家里人 多 了 , 出项 也 增加 了 不少
- mấy năm nay, gia đình đông người, các khoản chi ra cũng tăng không ít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 年功加俸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 年功加俸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俸›
功›
加›
年›