Đọc nhanh: 平滑肌 (bình hoạt cơ). Ý nghĩa là: cơ bàng quang.
Ý nghĩa của 平滑肌 khi là Danh từ
✪ cơ bàng quang
由长纺锤形的细胞组成的肌肉,是构成胃、肠、膀胱等内脏的肌肉,平滑,没有横纹它的运动不受意志的支配,所以也叫不随意肌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平滑肌
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 的 学业成绩 平平
- Thành tích học tập của cậu ta bình bình thôi.
- 程度 平平
- trình độ thường.
- 成绩 平平
- thành tích không đáng kể.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 桌面 平 不平 , 就 看活 的 粗细
- mặt bàn nhẵn hay không là do tay nghề khéo hay vụng.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 他 的 发音 是 平声 的
- Phát âm của anh ấy là thanh bằng.
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
- 她 的 肌肤 很 光滑
- Làn da của cô ấy rất mịn màng.
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
- 在 灯光 照耀 下 , 平滑 的 大理石 显得 格外 光洁
- dưới ánh đèn, những tấm đá hoa đại lý phẳng lì càng cực kỳ bóng loáng.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平滑肌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平滑肌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
滑›
肌›