Đọc nhanh: 平人 (bình nhân). Ý nghĩa là: dân thường, người bình thường.
Ý nghĩa của 平人 khi là Danh từ
✪ dân thường
common people
✪ người bình thường
ordinary person
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平人
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 公司 对 工人 不 公平
- Công ty không công bằng với nhân viên.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 乞求 上天 垂怜 , 保佑 家人 平安
- Cầu xin trời phật thương xót, phù hộ gia đình bình an.
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 平易近人
- giản dị dễ gần gũi.
- 住 在 海岸 平原 的 人
- Những người sống ở đồng bằng bờ biển.
- 分配 得 很 平允 , 令人 心服
- phân phối thoả đáng, mọi người khâm phục.
- 平毁 敌人 的 封锁 沟
- phá huỷ công sự của địch。
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 这个 人 可能 是 把 平民 当成 活靶子 了
- Có thể là một quy luật lỏng lẻo sử dụng dân thường để thực hành mục tiêu.
- 工人 们 在 平台 上 工作
- Công nhân làm việc trên giàn giáo.
- 和平 是 人类 共同 的 愿望
- Hòa bình là ước mơ chung của nhân loại.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 平板 是 装修 工人 必备 的 工具
- Máy mài phẳng là công cụ cần thiết của thợ xây dựng.
- 平分 每人 一半
- Chia đều mỗi người một nửa.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 他 这个 人 平素 不好 说话
- anh ấy xưa nay không thích nói chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
平›