幕后花絮 mùhòu huāxù

Từ hán việt: 【mạc hậu hoa nhứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "幕后花絮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạc hậu hoa nhứ). Ý nghĩa là: tin tức từ hậu trường, chuyện phiếm trên sân khấu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 幕后花絮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 幕后花絮 khi là Danh từ

tin tức từ hậu trường

news from behind the scenes

chuyện phiếm trên sân khấu

stage gossip

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幕后花絮

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 从那之后 cóngnàzhīhòu 巴塞尔 bāsāiěr 艺术展 yìshùzhǎn nián nián 不落 bùlà

    - Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.

  • - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • - 花园里 huāyuánlǐ 蜜蜂 mìfēng 飞来飞去 fēiláifēiqù

    - Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.

  • - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - huā

    - hoa sen

  • - 蜜蜂 mìfēng 附着 fùzhuó zài 花瓣 huābàn shàng

    - Con ong bám trên cánh hoa.

  • - hòu 荷花 héhuā 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 润泽 rùnzé 可爱 kěài le

    - mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.

  • - 房子 fángzi 后面 hòumiàn yǒu 一个 yígè 花园 huāyuán

    - Phía sau nhà có một vườn hoa.

  • - 运动会 yùndònghuì 花絮 huāxù

    - tin bên lề đại hội thể dục thể thao.

  • - 如制 rúzhì xiāng 草药 cǎoyào 咸鸭蛋 xiányādàn fèi 滚开 gǔnkāi 水后 shuǐhòu 加入 jiārù 八角 bājiǎo 花椒 huājiāo 茴香 huíxiāng

    - Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.

  • - 赛场 sàichǎng 花絮 huāxù

    - tin ngoài lề cuộc thi.

  • - 黄花 huánghuā 后生 hòushēng

    - trai tân

  • - 大会 dàhuì 花絮 huāxù

    - bên lề đại hội.

  • - 这种 zhèzhǒng 棉花 miánhua de 棉絮 miánxù zhǎng

    - loại bông này sợi dài.

  • - 这件 zhèjiàn shì 幕后 mùhòu 有人 yǒurén 指使 zhǐshǐ

    - việc này có người xúi giục sau lưng.

  • - 幕后 mùhòu 策动 cèdòng

    - giật dây ở hậu trường.

  • - 幕后 mùhòu 牵线 qiānxiàn zhě 木偶戏 mùǒuxì zhōng qiān 金属线 jīnshǔxiàn huò 棉线 miánxiàn de rén

    - Người kéo dây một cách ẩn danh như người kéo dây kim loại hoặc dây bông trong kịch múa mô tơ.

  • - 每天 měitiān dōu 灌溉 guàngài 花园 huāyuán

    - Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幕后花絮

Hình ảnh minh họa cho từ 幕后花絮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幕后花絮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Màn , Mò , Mù
    • Âm hán việt: Mán , , Mạc , Mạn , Mộ
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAKB (廿日大月)
    • Bảng mã:U+5E55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chù , Nà , Nù , Qù , Xù
    • Âm hán việt: Nhứ , Trữ
    • Nét bút:フノ一丨フ一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VRVIF (女口女戈火)
    • Bảng mã:U+7D6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao