Đọc nhanh: 常法 (thường pháp). Ý nghĩa là: thường pháp.
Ý nghĩa của 常法 khi là Danh từ
✪ thường pháp
固定不变的法律或通则
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常法
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 他 从小 就常 听 父辈 谈论 兵法 武略
- từ nhỏ anh thường nghe cha chú bàn luận về chiến lược binh pháp
- 他 的 写作 笔法 非常 独特
- Bút pháp của anh ấy rất độc đáo.
- 归纳法 常用 于 发现 规律
- Phương pháp quy nạp thường được dùng để phát hiện quy luật.
- 法国 的 美食 非常 有名
- Món ăn của Pháp rất nổi tiếng.
- 咖啡店 非常 嘈杂 , 无法 谈话
- Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.
- 法律常识 非常 重要
- Kiến thức pháp luật rất quan trọng.
- 他 的 法律常识 非常 丰富
- Kiến thức pháp luật của anh ấy rất phong phú.
- 他 的 想法 很 常见
- Suy nghĩ của anh ấy rất phổ biến.
- 他 的 想法 非常 独特
- Ý tưởng của anh ấy rất độc đáo.
- 他 的 方法 非常 正确
- Phương pháp của anh ấy rất đúng.
- 这是 一种 通常 的 做法
- Đây là một phương pháp thông thường.
- 他们 的 想法 非常 接近
- Ý tưởng của họ rất gần giống nhau.
- 你 这样 做 违背 了 常法
- Bạn làm như vậy là trái với quy tắc thông thường.
- 法官 的 判决 非常 严正
- Phán quyết của thẩm phán rất nghiêm minh.
- 这个 课程 讲解 法律常识
- Khóa học này giải thích kiến thức pháp luật.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 君子协定 通常 不能 在 法律 上 得以 强制执行
- Thỏa thuận của người quý tộc thường không thể áp dụng bắt buộc theo luật pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
法›