Đọc nhanh: 常德丝弦 (thường đức ty huyền). Ý nghĩa là: Changde sixian, phong cách âm nhạc dân gian sân khấu với hát bằng phương ngữ Changde kèm theo nhạc cụ dây truyền thống.
Ý nghĩa của 常德丝弦 khi là Danh từ
✪ Changde sixian, phong cách âm nhạc dân gian sân khấu với hát bằng phương ngữ Changde kèm theo nhạc cụ dây truyền thống
Changde sixian, theatrical folk music style with singing in Changde dialect accompanied by traditional string instruments
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常德丝弦
- 她 是 阿萨德 政权 的 眼中钉
- Cô ấy là một cái gai lớn trong phe của chế độ Assad.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 有 克劳德 · 巴洛 在 肯塔基 的 地址 吗
- Bạn có địa chỉ ở Kentucky cho Claude Barlow không?
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 他 的 坚贞不屈 的 品德 , 只 宜用 四季常青 的 松柏 来 比方
- phẩm chất kiên trinh bất khuất của anh ấy chỉ có thể thông bách xanh tươi bốn mùa mới sánh được.
- 道德教育 非常 重要
- Giáo dục đạo đức rất quan trọng.
- 因为 德兰 西是 个 喜怒无常 的 笨蛋
- Bởi vì Delancy là một tên ngốc thất thường
- 千丝万缕 ( 形容 关系 非常 密切 )
- chằng chịt trăm mớ.
- 这些 蚕丝 非常 优质
- Những loại lụa này có chất lượng rất cao.
- 欺骗 他人 是 非常 不道德 的
- Lừa dối người khác là rất không đạo đức.
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 他 的 德语 非常 好
- Tiếng Đức của anh ấy rất tốt.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 珍妮 丝 · 兰德 文书 士 活动 手办
- Nhân vật hành động Yeoman Janice Rand.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常德丝弦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常德丝弦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
常›
弦›
德›