Đọc nhanh: 常委会 (thường uy hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Thường trực.
Ý nghĩa của 常委会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Thường trực
standing committee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常委会
- 他 在 会议 上 非常 矜持
- Trong cuộc họp anh ấy rất nghiêm túc.
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 环境保护 委员会
- uỷ ban bảo vệ môi trường.
- 按照 常情 , 要 他 回来 , 他会 回来 的
- như bình thường thì khi kêu anh ta về thì anh ta sẽ về.
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 治丧 委员会
- ban tổ chức tang lễ
- 她 的 生日 宴会 非常 热闹
- Bữa tiệc sinh nhật của cô ấy rất náo nhiệt.
- 委姓 如今 也 常见
- Họ Ủy ngày nay cũng thường thấy.
- 社会 变得 非常 动荡
- Xã hội trở nên rất hỗn loạn.
- 她 非常 会 砍价
- Cô ấy rất giỏi mặc cả.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 非常 会议
- Hội nghị bất thường
- 伙食 委员会
- ban ăn uống
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 常务委员
- uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 我 感到 非常 委屈 无助
- Tôi cảm thấy rất ấm ức và bất lực.
- 她 经常 向 我诉 委屈
- Cô ấy thường kể lể nỗi ấm ức với tôi.
- 大会 休会期间 , 一切 事项 由 常委会 处决
- giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常委会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常委会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
委›
常›