Đọc nhanh: 带分数 (đới phân số). Ý nghĩa là: phần hỗn hợp, hỗn số (nghĩa là với một phần nguyên và một phần phân số, ví dụ: bốn và ba phần tư), xem thêm: phân số không đúng 假分數 | 假分数 và phân số thích hợp 真分數 | 真分数.
Ý nghĩa của 带分数 khi là Danh từ
✪ phần hỗn hợp
mixed fraction
✪ hỗn số (nghĩa là với một phần nguyên và một phần phân số, ví dụ: bốn và ba phần tư)
mixed number (i.e. with an integer part and a fraction part, e.g. four and three quarters)
✪ xem thêm: phân số không đúng 假分數 | 假分数 và phân số thích hợp 真分數 | 真分数
see also: improper fraction 假分數|假分数 [jiǎ fēn shù] and proper fraction 真分數|真分数 [zhēn fēn shù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 带分数
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 及格 分数 是 六 十分
- Điểm số đạt yêu cầu là 60 điểm.
- 他 得 的 分数 是 9.5 分
- anh ấy được 9,5 điểm.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 这个 国家 百分之九十 的 地方 都 是 温带
- 90% diện tích của quốc gia này là vùng ôn đới.
- 分数 让 她 感到 灰心
- Điểm số khiến cô ấy thấy nản chí.
- 72 年 带 着 几分 茫然 , 几分 兴奋 来到 西贡
- năm 72, tôi đến Sài gòn với tâm trạng phấn chấn pha đôi chút ngỡ ngàng
- 形声字 占 汉字 总数 的 百分之七十 以上
- Chữ tượng hình chiếm hơn 70% tổng số chữ Hán.
- 分数 四 则
- phép tính phân số.
- 分数 的 尾数 位 重要
- Số lẻ của phân số rất quan trọng.
- 他 的 分数 很 低
- Điểm số của anh ấy rất thấp.
- 分数 被扣 了 一些
- Điểm số bị trừ một chút.
- 学生 的 分数 在 六 十分 以下
- Điểm của học sinh dưới 60.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 决策 看 数据 的 分析
- Quyết định phụ thuộc vào phân tích dữ liệu.
- 他 的 分数 刚刚 达标
- Điểm số của anh ấy vừa đủ đạt tiêu chuẩn.
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 公式 帮助 我们 分析 数据
- Công thức giúp chúng tôi phân tích dữ liệu.
- 基于 数据分析 , 做 了 决策
- Dựa trên phân tích dữ liệu, chúng tôi đã đưa ra quyết định.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 带分数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 带分数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
带›
数›