Đọc nhanh: 希格斯 (hi các tư). Ý nghĩa là: Higgs (tên), Peter Higgs (1929-), nhà vật lý lý thuyết người Anh, một người đề xuất cơ chế Higgs hay boson Higgs để giải thích khối lượng của các hạt cơ bản. Ví dụ : - 证明希格斯一直在找 Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
Ý nghĩa của 希格斯 khi là Danh từ
✪ Higgs (tên)
Higgs (name)
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
✪ Peter Higgs (1929-), nhà vật lý lý thuyết người Anh, một người đề xuất cơ chế Higgs hay boson Higgs để giải thích khối lượng của các hạt cơ bản
Peter Higgs (1929-), British theoretical physicist, one proposer of the Higgs mechanism or Higgs boson to explain the mass of elementary particles
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希格斯
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 我 也 不是 来自 格拉斯哥
- Tôi cũng không đến từ Glasgow!
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 道格拉斯 和 他 妈妈 换尿布 吗
- Douglas và tã lót của mẹ anh ấy?
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 用 斯瓦希里 语 就是 这么 说 的
- Đó là những gì họ nói bằng tiếng Swahili.
- 证明 希 格斯 一直 在 找
- Chứng minh Higgs vẫn đang tìm kiếm.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
- 贵市 史密斯 公司 希望 与 本 公司 开展 交易 , 指定 贵处 为 信用 出 证人
- Công ty Smith trong thành phố quý vị muốn tiến hành giao dịch với công ty chúng tôi và chỉ định quý vị là người chứng thực tín dụng.
- 这些 建筑 的 风格 不同
- Phong cách của những kiến trúc này không giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 希格斯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 希格斯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm希›
斯›
格›