Đọc nhanh: 布加迪 (bố gia địch). Ý nghĩa là: Bugatti (tên), Bugatti Automobiles S. A. S. (Hãng xe hơi của Pháp).
Ý nghĩa của 布加迪 khi là Danh từ
✪ Bugatti (tên)
Bugatti (name)
✪ Bugatti Automobiles S. A. S. (Hãng xe hơi của Pháp)
Bugatti Automobiles S.A.S. (French car company)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布加迪
- 要 将 宿主 的 躯体 用 亚麻布 裹好
- Nó yêu cầu cơ thể vật chủ phải được bọc trong vải lanh
- 阿布 蒂 是 你们 之中 唯一 算得 上 是 人 的
- Abed là người duy nhất trong số các bạn!
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 坯布
- vải mộc (vải chưa in hoa).
- 打 给 加西亚
- Chúng ta nên gọi cho Garcia và
- 布帛
- vải lụa
- 搌布
- khăn lau; vải lau
- 粗布 能 做成 桌布 呢
- Vải bố thô có thể làm thành khăn trải bàn.
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 出 布告
- ra thông báo
- 布片 儿
- tấm vải.
- 格子布
- vải ca-rô
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 她 期待 地 参加 新书 发布会
- Cô đến háo hức dự buổi ra mắt sách.
- 马雅 终于 和布 鲁迪 · 珍娜 交往 了
- Cuối cùng Maya cũng đã đưa nó vào điện thoại di động của Jenner.
- 我 觉得 先 让 布 兰迪 做个 小 朋克
- Vì vậy, tôi nghĩ rằng Brandi có thể là người đầu tiên
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 布加迪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 布加迪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm加›
布›
迪›