Đọc nhanh: 巴黎圣日尔曼 (ba lê thánh nhật nhĩ man). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ bóng đá Paris Saint-Germain.
Ý nghĩa của 巴黎圣日尔曼 khi là Danh từ
✪ Câu lạc bộ bóng đá Paris Saint-Germain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴黎圣日尔曼
- 古巴 的 亚伯 圣玛利亚 机场
- Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 巴吞鲁日 认为 当地 出现 白人 至上 主义 问题
- Baton rouge cho rằng họ gặp vấn đề về người theo chủ nghĩa tối cao da trắng.
- 英語 是 一種 日耳曼 語
- Tiếng Anh là một ngôn ngữ Đức.
- 沃尔特 · 弗里 曼等 医生 声称
- Các bác sĩ như Walter Freeman tuyên bố
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 《 华尔街日报 》 的 乔 · 摩根 斯登 说 的 没错
- Joe Morgenstern của Tạp chí Phố Wall.
- 巴黎 和 东京 有 7 小时 的 时差
- Paris và Tokyo chênh nhau 7 giờ.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴黎圣日尔曼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴黎圣日尔曼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圣›
尔›
巴›
日›
曼›
黎›