Đọc nhanh: 巴马科 (ba mã khoa). Ý nghĩa là: Ba-ma-cô; Bamako (thủ đô Ma-li).
Ý nghĩa của 巴马科 khi là Danh từ
✪ Ba-ma-cô; Bamako (thủ đô Ma-li)
马里的首都和最大城市,位于尼罗河畔的西南部它是马里帝国 (公元11-15世纪) 统治下的伊斯兰学的主导中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴马科
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 宽阔 平坦 的 马路
- đường cái rộng rãi bằng phẳng.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 这匹马 有着 乌 尾巴
- Con ngựa này có cái đuôi đen.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 开始 滴注 多巴胺 呼 普外科
- Hãy bắt đầu cho anh ta một cuộc giải phẫu nhỏ giọt dopamine và trang tổng quát.
- 奥巴马 促 美参院 快速 通过 刺激 计划
- Obama hối thúc Thượng viện Hoa Kỳ nhanh chóng thông qua kế hoạch kích thích kinh tế.
- 他 叫 马丁 · 科 多瓦
- Tên anh ấy là Martin Cordova.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴马科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴马科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
科›
马›