Đọc nhanh: 巴解组织 (ba giải tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO), viết tắt cho 巴勒斯坦解放組織 | 巴勒斯坦解放组织.
Ý nghĩa của 巴解组织 khi là Danh từ
✪ Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO)
Palestine Liberation Organization (PLO)
✪ viết tắt cho 巴勒斯坦解放組織 | 巴勒斯坦解放组织
abbr. for 巴勒斯坦解放組織|巴勒斯坦解放组织 [Bā lè sī tǎn Jiě fàng Zu3 zhī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴解组织
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 这事 附于 组织
- Việc này phụ thuộc vào tổ chức.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 党团组织
- Tổ chức đảng và đoàn
- 雅利安 军阀 的 资深 执行员 新纳粹 组织
- Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 服从组织 分配
- phục tùng sự phân công của tổ chức.
- 组织 旅游 团队
- tổ chức đoàn du lịch
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 瘢痕 组织 实在 太多 了
- Có rất nhiều mô sẹo.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 人体 是 由 各种 细胞组织 成 的
- Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 组织 将 在 下个月 解散
- Tổ chức sẽ bị bãi bỏ vào tháng sau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巴解组织
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巴解组织 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巴›
组›
织›
解›