Đọc nhanh: 差派 (sai phái). Ý nghĩa là: gửi, sai cử.
Ý nghĩa của 差派 khi là Động từ
✪ gửi
to dispatch
✪ sai cử
分派到外面去工作; 派遣
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差派
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 妈妈 差 我 去 拿 盘子
- Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.
- 哪儿 啊 还 差得远 呢
- Đâu có còn kém xa
- 伦敦 和 北京 有 8 小时 的 时差
- London và Bắc Kinh chênh nhau 8 giờ.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 苟有 偏差 , 及时 纠正
- Nếu có sai lệch thì kịp thời sửa chữa.
- 赖安 · 麦克斯 福 的 家人 说 的 也 差不多
- Chúng tôi đã nghe điều gì đó tương tự từ gia đình của Ryan Maxford.
- 莫奈 是 印象派 画家
- Monet là một họa sĩ trường phái ấn tượng.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 派克 得 了 川崎 病
- Parker mắc bệnh kawasaki.
- 我 的 睡眠 质量 是 很 差 的
- Chất lượng giấc ngủ của tôi rất kém.
- 没 人 会派 唐纳德 · 麦克斯韦 去 干什么 难活 的
- Không ai cử Donald Maxwell làm điều gì đó khó khăn.
- 老板 派 我 去 出差
- Sếp cử tôi đi công tác.
- 公司 派遣 员工 出差
- Công ty điều động nhân viên đi công tác.
- 皇上 接到 奏本 , 随即 派 钦差大臣
- Sau khi hoàng thượng nhận được bản tấu, liền cử đại thần đến.
- 皇帝 派出 钦差 去 调查 此事
- Hoàng đế cử quan khâm sai điều tra vụ việc này.
- 时差 让 我 作息 全乱 了
- Chêch lệch múi giờ khiến giờ giấc của tôi loạn lên rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 差派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 差派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm差›
派›