差远 chà yuǎn

Từ hán việt: 【sai viễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "差远" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sai viễn). Ý nghĩa là: kém cỏi, không ngang bằng, bị nhầm lẫn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 差远 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 差远 khi là Động từ

kém cỏi

inferior

không ngang bằng

not up to par

bị nhầm lẫn

to be mistaken

để giảm rất nhiều

to fall far short

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 差远

  • - 虽然 suīrán 迈克尔 màikèěr · 杰克逊 jiékèxùn 相距甚远 xiāngjùshényuǎn

    - Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - shì 远房 yuǎnfáng 哥哥 gēge

    - Anh ấy là anh họ xa của tôi.

  • - 周一 zhōuyī 菲律宾 fēilǜbīn 出差 chūchāi

    - Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.

  • - zhù 妈妈 māma 永远 yǒngyuǎn 健康 jiànkāng

    - Chúc mẹ mãi mãi mạnh khỏe.

  • - 妈妈 māma chà 盘子 pánzi

    - Mẹ sai tôi đi lấy đĩa.

  • - 远处 yuǎnchù yǒu 一座 yīzuò tuó

    - Xa xa có một quả đồi.

  • - 巴巴结结 bābājiējiē cóng 老远 lǎoyuǎn pǎo lái 为了 wèile shá

    - vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?

  • - 认为 rènwéi 达特茅斯 dátèmáosī dōu 太远 tàiyuǎn le

    - Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.

  • - 辽远 liáoyuǎn de 边疆 biānjiāng

    - vùng biên cương xa xôi.

  • - 哪儿 nǎér a hái 差得远 chàdeyuǎn ne

    - Đâu có còn kém xa

  • - 爱丁堡 àidīngbǎo zài 伦敦 lúndūn 北面 běimiàn 很远 hěnyuǎn de 地方 dìfāng

    - Edinburgh ở phía bắc London rất xa.

  • - 远方来 yuǎnfānglái 鸿 hóng

    - thư đến từ phương xa

  • - 相比之下 xiāngbǐzhīxià de 成绩 chéngjì jiù 差远了 chàyuǎnle

    - So sánh thì kết quả của tôi kém xa.

  • - zhè 两条路 liǎngtiáolù de 远近 yuǎnjìn 差不多 chàbùduō

    - hai con đường này gần xa xấp xỉ nhau.

  • - de 成绩 chéngjì gēn 差得远 chàdeyuǎn

    - Thành tích của tôi kém xa so với anh ấy.

  • - 特别 tèbié gāo 差得远 chàdeyuǎn

    - Anh ấy cao lắm, tôi còn thua xa anh ta.

  • - 哪儿 nǎér a hái 差得远 chàdeyuǎn ne

    - Đâu có, tớ còn kém lắm.

  • - 维杰 wéijié · 辛格 xīngé 差得远 chàdeyuǎn le

    - Bạn không phải là Vijay Singh.

  • - xiǎng 远离 yuǎnlí 学校 xuéxiào

    - Tôi muốn rời xa trường học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 差远

Hình ảnh minh họa cho từ 差远

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 差远 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Công 工 (+6 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà , Chāi , Chài , Cī , Cuō , Jiē
    • Âm hán việt: Sai , Si , Soa , Sái , Ta , Tha
    • Nét bút:丶ノ一一一ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TQM (廿手一)
    • Bảng mã:U+5DEE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao