Đọc nhanh: 工业用脱色剂 (công nghiệp dụng thoát sắc tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm tẩy trắng (chất tẩy màu) dùng trong công nghiệp.
Ý nghĩa của 工业用脱色剂 khi là Danh từ
✪ Chế phẩm tẩy trắng (chất tẩy màu) dùng trong công nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工业用脱色剂
- 我 觉得 梭 利斯 的确 在 服用 兴奋剂
- Tôi nghĩ Solis đang dùng doping.
- 工业 建设 基地
- Khu vực nền tảng xây dựng công nghiệp.
- 她 利用 人 脉 找到 了 工作
- Cô ấy dùng mối quan hệ để tìm việc.
- 工地 上 千万盏 电灯 光芒四射 , 连天 上 的 星月 也 黯然失色
- Trên công trường muôn nghìn ngọn đèn sáng rực rỡ, trăng sao trên trời cũng tỏ ra âm u mờ nhạt.
- 这幅 画用 了 淡 墨色
- Bức tranh này sử dụng màu mực loãng.
- 是 在 你 的 支持 帮助 下 , 才 使 我 的 工作 业绩 凸显
- Chính nhờ sự hỗ trợ không ngừng của bạn đã giúp cho hiệu suất công việc của tôi nổi bật.
- 利用 当地 的 有利条件 发展 畜牧业
- Sử dụng những điều kiện thuận lợi của vùng đất này để phát triển ngành chăn nuôi.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 这种 化学 制品 在 工业 上 用途 广泛
- Hóa chất này có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 用 工业品 换取 农产品
- dùng hàng công nghiệp đổi lấy hàng nông sản.
- 企业 会 补贴 员工 的 通勤 费用
- Doanh nghiệp sẽ trợ cấp chi phí đi lại cho nhân viên.
- 企业 录用 了 新 员工
- Doanh nghiệp đã tuyển dụng nhân viên mới.
- 许多 轻工业 生产 需用 的 原料 和 辅料 得 靠 农业 供应
- nguyên liệu và phụ liệu của nhiều ngành công nghiệp nhẹ đều cần nông nghiệp cung ứng.
- 农业 用 粮食 和 原料 供应 工业
- Nông nghiệp cung cấp lương thực và nguyên liệu cho công nghiệp.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
- 碳 在 工业 和 医药 上 用途 很广
- Các-bon có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và y học.
- 铝 被 广泛应用 于 工业
- Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 工业用脱色剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 工业用脱色剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
剂›
工›
用›
脱›
色›