Đọc nhanh: 崭晴 (tiệm tình). Ý nghĩa là: thời tiết quang đãng.
Ý nghĩa của 崭晴 khi là Tính từ
✪ thời tiết quang đãng
clear weather
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崭晴
- 滋味 真崭
- mùi vị thật ngon.
- 晴天 适合 去 户外
- Ngày nắng thích hợp ra ngoài.
- 崭新 的 大楼
- toà nhà mới xây
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 晨雾 兆 今日 是 晴天
- Sương mù buổi sáng báo hiệu hôm nay trời nắng.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 他 恨不得 天 立刻 放晴
- Anh ấy chỉ muốn trời sáng ngay lập tức.
- 崭露头角
- tài giỏi hơn người
- 天 总 不 放晴
- Trời cứ âm u.
- 早霞 主雨 , 晚霞 主晴
- Ráng sớm thì mưa, ráng chiều thì nắng.
- 天已 放晴 人们 忙 着 晒衣服
- trời trong lại mọi người vội vàng mang quần áo ra phơi.
- 崭山 耸入 云端
- Núi cao vút lên tận mây.
- 明天 也 兴 下雨 , 也 兴 晴天
- Ngày mai có thể mưa, cũng có thể nắng.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 爷爷 期望 天晴
- Ông nội hy vọng trời sẽ nắng.
- 今天 的 天气晴朗
- Thời tiết hôm nay quang đãng.
- 晴朗 的 天空 很 美
- Bầu trời quang đãng rất đẹp.
- 我们 喜欢 晴朗 的 日子
- Chúng tôi thích những ngày trời quang đãng.
- 天气 晴和
- thời tiết quang đãng ấm áp.
- 他 完成 崭好 任务
- Anh ấy hoàn thành rất tốt nhiệm vụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崭晴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崭晴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崭›
晴›