Đọc nhanh: 崖略 (nhai lược). Ý nghĩa là: đại lược; khái lược.
Ý nghĩa của 崖略 khi là Danh từ
✪ đại lược; khái lược
大略;概略
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崖略
- 斗争 策略
- sách lược đấu tranh
- 略知皮毛
- kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 各国 人民 用 人民战争 打败 了 帝国主义 的 侵略战争
- Nhân dân các nước đã dùng chiến tranh nhân dân đánh bại cuộc chiến tranh xâm lược của bọn đế quốc.
- 他 略为 定 了 定神
- anh ấy định thần được một chút.
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 不要 忽略 你 的 健康
- Đừng xem nhẹ sức khỏe của bạn.
- 简略 泰 甚
- quá giản lược
- 危崖 峭壁 , 令人 惊讶
- Vách đá cao làm người ta kinh ngạc.
- 宏图 大略
- kế hoạch to lớn
- 略 陈 管见
- nói qua kiến giải hạn hẹp
- 他略 想 了 一想
- Anh ta nghĩ một chút.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 新 版本 的 文字 略有 增删
- lời văn trong văn bản mới có chỗ bổ sung cũng có chỗ lược bỏ.
- 略加修饰 , 就 显得 很 利落
- trang điểm nhẹ nhàng, càng tỏ ra gọn gàng
- 战略 重镇
- thị trấn quan trọng về chiến lược.
- 战略 支点
- điểm mấu chốt của chiến lược.
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 她 需要 拿 住 公司 的 战略
- Cô ấy cần nắm bắt chiến lược của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 崖略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崖略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崖›
略›