Đọc nhanh: 峇里猫 (khạp lí miêu). Ý nghĩa là: Mèo Bali.
Ý nghĩa của 峇里猫 khi là Danh từ
✪ Mèo Bali
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峇里猫
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 阿里巴巴 遇到 了 一个 大盗
- Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.
- 狗 把 猫 困 在 角落里
- Con chó đã vây quanh con mèo ở góc phòng.
- 猫 在 花园里 搜 老鼠
- Con mèo đang tìm chuột trong vườn.
- 孩子 猫 着 腰 钻洞 里
- Đứa trẻ khom lưng chui vào hang.
- 你 瞧 , 这里 有 一只 猫
- Bạn nhìn, ở đây có một con mèo.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 我 不 知道 那 只 猫 躲 在 哪个 犄角 旮旯 里
- Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.
- 猫头鹰 通常 在 夜里 活动
- Cú thường hoạt động vào ban đêm.
- 两只 猫 在 屋里 追逐
- Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.
- 小猫 从 盒子 里 跳 出来
- Con mèo nhảy ra khỏi hộp.
- 小猫 在 巷子 里 睡觉
- Chú mèo ngủ trong hẻm.
- 小女孩 凝视着 在 篮子 里 互相 翻来 滚 去 的 小猫
- Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.
- 三只 猫 在 院子 里 玩
- Ba con mèo đang chơi trong sân.
- 孩子 们 在 院子 里 猫 着 玩
- Bọn trẻ trốn trong sân để chơi.
- 他 怀里 的 猫 乖乖 地 睡觉
- Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.
- 小猫 在 他 的 怀里 睡着 了
- Con mèo con ngủ trong lòng anh ấy.
- 猫咪 跳进 了 我 的 怀里
- Con mèo nhảy vào lòng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 峇里猫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峇里猫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm峇›
猫›
里›