峇里猫 bā lǐ māo

Từ hán việt: 【khạp lí miêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "峇里猫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khạp lí miêu). Ý nghĩa là: Mèo Bali.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 峇里猫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 峇里猫 khi là Danh từ

Mèo Bali

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峇里猫

  • - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • - 比起 bǐqǐ 希特勒 xītèlè 哥伦布 gēlúnbù méi hǎo dào 哪里 nǎlǐ

    - Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - 阿里巴巴 ālǐbābā 遇到 yùdào le 一个 yígè 大盗 dàdào

    - Ali Baba đã bị bắt bởi một tên trộm.

  • - gǒu māo kùn zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Con chó đã vây quanh con mèo ở góc phòng.

  • - māo zài 花园里 huāyuánlǐ sōu 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo đang tìm chuột trong vườn.

  • - 孩子 háizi māo zhe yāo 钻洞 zuāndòng

    - Đứa trẻ khom lưng chui vào hang.

  • - qiáo 这里 zhèlǐ yǒu 一只 yīzhī māo

    - Bạn nhìn, ở đây có một con mèo.

  • - 黑猫 hēimāo duǒ zài 阴影 yīnyǐng

    - Mèo đen trốn dưới bóng râm.

  • - 知道 zhīdào zhǐ māo duǒ zài 哪个 něigè 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá

    - Tôi không biết con mèo đang núp ở xó nào.

  • - 猫头鹰 māotóuyīng 通常 tōngcháng zài 夜里 yèli 活动 huódòng

    - Cú thường hoạt động vào ban đêm.

  • - 两只 liǎngzhǐ māo zài 屋里 wūlǐ 追逐 zhuīzhú

    - Hai con mèo đang đuổi nhau trong nhà.

  • - 小猫 xiǎomāo cóng 盒子 hézi tiào 出来 chūlái

    - Con mèo nhảy ra khỏi hộp.

  • - 小猫 xiǎomāo zài 巷子 xiàngzi 睡觉 shuìjiào

    - Chú mèo ngủ trong hẻm.

  • - 小女孩 xiǎonǚhái 凝视着 níngshìzhe zài 篮子 lánzi 互相 hùxiāng 翻来 fānlái gǔn de 小猫 xiǎomāo

    - Cô bé nhìn chằm chằm vào những con mèo nhỏ lật lên lăn xuống trong giỏ.

  • - 三只 sānzhǐ māo zài 院子 yuànzi wán

    - Ba con mèo đang chơi trong sân.

  • - 孩子 háizi men zài 院子 yuànzi māo zhe wán

    - Bọn trẻ trốn trong sân để chơi.

  • - 怀里 huáilǐ de māo 乖乖 guāiguāi 睡觉 shuìjiào

    - Con mèo trong lòng anh ấy đang ngủ ngoan.

  • - 小猫 xiǎomāo zài de 怀里 huáilǐ 睡着 shuìzháo le

    - Con mèo con ngủ trong lòng anh ấy.

  • - 猫咪 māomī 跳进 tiàojìn le de 怀里 huáilǐ

    - Con mèo nhảy vào lòng tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 峇里猫

Hình ảnh minh họa cho từ 峇里猫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 峇里猫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Bā , Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khạp
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOMR (山人一口)
    • Bảng mã:U+5CC7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Māo , Máo , Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:ノフノ一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHTW (大竹廿田)
    • Bảng mã:U+732B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao