• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
  • Pinyin: Bā , Kē , Kè
  • Âm hán việt: Khạp
  • Nét bút:丨フ丨ノ丶一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱山合
  • Thương hiệt:UOMR (山人一口)
  • Bảng mã:U+5CC7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 峇

  • Cách viết khác

    𡸡

Ý nghĩa của từ 峇 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khạp). Bộ Sơn (+6 nét). Tổng 9 nét but (). Ý nghĩa là: 1. hang núi. Chi tiết hơn...

Khạp
Âm:

Khạp

Từ điển phổ thông

  • 1. hang núi
  • 2. như chữ "hàm" 峆