Đọc nhanh: 岳得尔歌 (nhạc đắc nhĩ ca). Ý nghĩa là: yodel.
Ý nghĩa của 岳得尔歌 khi là Danh từ
✪ yodel
to yodel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳得尔歌
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 查尔斯 做 得 没错
- Charles có ý tưởng đúng.
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 她 偶尔 不得不 吃 安眠药
- Thỉnh thoảng cô phải uống thuốc ngủ.
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 他 唱 歌唱 得 很 不错
- Anh ấy hát rất hay.
- 她 唱 歌唱 得 让 人 入迷
- Cô ấy hát làm người khác mê mẩn.
- 他 唱 歌唱 得 很 屌
- Anh ấy hát rất hay.
- 她 唱 歌唱 得 非常 流畅
- Cô ấy hát rất trôi chảy.
- 他 唱 歌唱 得 很 好听
- Anh ấy hát rất hay.
- 你 唱 歌唱 得 真 牛 逼 !
- Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
- 她 唱 歌唱 得 特别 好
- Cô ấy hát rất hay.
- 她 唱 歌唱 得 非常 棒
- Cô ấy hát rất hay.
- 她 唱 歌唱 得 非常 优美
- Cô ấy hát rất hay.
- 我 喜欢 唱歌 , 但是 唱得 不好
- Tôi thích hát nhưng hát không hay.
- 他 唱 歌唱 得 太 难听 了
- Anh ấy hát rất khó nghe.
- 去 赢得 诺贝尔和平奖
- Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岳得尔歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岳得尔歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尔›
岳›
得›
歌›