岳得尔歌 yuè dé ěr gē

Từ hán việt: 【nhạc đắc nhĩ ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岳得尔歌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nhạc đắc nhĩ ca). Ý nghĩa là: yodel.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岳得尔歌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 岳得尔歌 khi là Danh từ

yodel

to yodel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳得尔歌

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - 查尔斯 cháěrsī zuò 没错 méicuò

    - Charles có ý tưởng đúng.

  • - 觉得 juéde shì 撒切尔 sāqiēěr

    - Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?

  • - 偶尔 ǒuěr 不得不 bùdébù chī 安眠药 ānmiányào

    - Thỉnh thoảng cô phải uống thuốc ngủ.

  • - 觉得 juéde 安吉尔 ānjíěr huì 自责 zìzé ma

    - Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?

  • - 凯尔 kǎiěr · 斯诺 sīnuò 得到 dédào 公平 gōngpíng 审判 shěnpàn

    - Kyle Snow được xét xử công bằng?

  • - chàng 歌唱 gēchàng hěn 不错 bùcuò

    - Anh ấy hát rất hay.

  • - chàng 歌唱 gēchàng ràng rén 入迷 rùmí

    - Cô ấy hát làm người khác mê mẩn.

  • - chàng 歌唱 gēchàng hěn diǎo

    - Anh ấy hát rất hay.

  • - chàng 歌唱 gēchàng 非常 fēicháng 流畅 liúchàng

    - Cô ấy hát rất trôi chảy.

  • - chàng 歌唱 gēchàng hěn 好听 hǎotīng

    - Anh ấy hát rất hay.

  • - chàng 歌唱 gēchàng zhēn niú

    - Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!

  • - chàng 歌唱 gēchàng 特别 tèbié hǎo

    - Cô ấy hát rất hay.

  • - chàng 歌唱 gēchàng 非常 fēicháng bàng

    - Cô ấy hát rất hay.

  • - chàng 歌唱 gēchàng 非常 fēicháng 优美 yōuměi

    - Cô ấy hát rất hay.

  • - 喜欢 xǐhuan 唱歌 chànggē 但是 dànshì 唱得 chàngdé 不好 bùhǎo

    - Tôi thích hát nhưng hát không hay.

  • - chàng 歌唱 gēchàng tài 难听 nántīng le

    - Anh ấy hát rất khó nghe.

  • - 赢得 yíngde 诺贝尔和平奖 nuòbèiěrhépíngjiǎng

    - Để giành được giải thưởng hòa bình nobel.

  • - 不过 bùguò 诺贝尔奖 nuòbèiěrjiǎng de 那天 nàtiān

    - Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岳得尔歌

Hình ảnh minh họa cho từ 岳得尔歌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岳得尔歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Yuè
    • Âm hán việt: Nhạc
    • Nét bút:ノ丨一丨一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMU (人一山)
    • Bảng mã:U+5CB3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ca
    • Nét bút:一丨フ一丨一丨フ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNO (一口弓人)
    • Bảng mã:U+6B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao