岁星 suì xīng

Từ hán việt: 【tuế tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "岁星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tuế tinh). Ý nghĩa là: tuế tinh; sao mộc (mỗi năm quay 1/12 vòng, 12 năm quay hết một vòng trong không trung, vì vậy người xưa coi vị trí sao Mộc là tiêu chuẩn để tính năm).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 岁星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 岁星 khi là Danh từ

tuế tinh; sao mộc (mỗi năm quay 1/12 vòng, 12 năm quay hết một vòng trong không trung, vì vậy người xưa coi vị trí sao Mộc là tiêu chuẩn để tính năm)

中国古代指木星因为木星每十二年在空中绕行一周,每年移动周天的十二分之 一,古人以木星所在的位置,作为纪年的标准,所以叫岁星

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁星

  • - 亚瑟王 yàsèwáng 万岁 wànsuì

    - Xin chào Vua Arthur!

  • - 弟弟 dìdì xiǎo 三岁 sānsuì

    - Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.

  • - 弟弟 dìdì 几岁 jǐsuì le

    - Em trai bạn mấy tuổi rồi?

  • - 弟弟 dìdì 十岁 shísuì gāng 冒尖 màojiān

    - cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.

  • - de 弟弟 dìdì 今年 jīnnián 五岁 wǔsuì le

    - Em trai tôi năm nay được năm tuổi.

  • - de 弟弟 dìdì zài 三岁时 sānsuìshí 夭折 yāozhé

    - Em trai của cô ấy đã qua đời khi ba tuổi.

  • - 星斗 xīngdǒu 阑干 lángān

    - sao chi chít.

  • - 满天星斗 mǎntiānxīngdǒu

    - sao đầy trời

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 库尔特 kùěrtè zài 威斯康星州 wēisīkāngxīngzhōu 参加 cānjiā 枪展 qiāngzhǎn

    - Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin

  • - 耿耿星河 gěnggěngxīnghé

    - dải sao sáng

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 星星 xīngxing 散发 sànfà 晶芒 jīngmáng

    - Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.

  • - 星星 xīngxing de 光芒 guāngmáng hěn liàng

    - Ánh sáng của ngôi sao rất sáng.

  • - 天上 tiānshàng 星星 xīngxing 闪烁 shǎnshuò 光芒 guāngmáng

    - Các ngôi sao trên trời lấp lánh.

  • - 我们 wǒmen de 奶奶 nǎinai 60 多岁 duōsuì le

    - Bà nội của chúng tôi hơn 60 tuổi rồi.

  • - 星期六 xīngqīliù 休息 xiūxī a

    - Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?

  • - 哀哉 āizāi 岁月 suìyuè cuī

    - Buồn thay, thời gian trôi nhanh.

  • - 辞旧岁 cíjiùsuì 迎新年 yíngxīnnián

    - Giã từ năm cũ, chào đón năm mới.

  • - 天空 tiānkōng 星光 xīngguāng 旺盛 wàngshèng

    - Sao trên trời sáng rực rỡ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 岁星

Hình ảnh minh họa cho từ 岁星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岁星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao