Đọc nhanh: 尖阁列岛 (tiêm các liệt đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Senkaku (tên tiếng Nhật của quần đảo Điếu Ngư), còn được gọi là quần đảo Pinnacle.
Ý nghĩa của 尖阁列岛 khi là Danh từ
✪ Quần đảo Senkaku (tên tiếng Nhật của quần đảo Điếu Ngư), còn được gọi là quần đảo Pinnacle
Senkaku Islands (Japanese name for Diaoyu Islands), also known as the Pinnacle Islands
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖阁列岛
- 亚洲 大陆 ( 不 包括 属于 亚洲 的 岛屿 )
- Lục địa Châu Á
- 弟弟 十岁 刚 冒尖
- cậu em trai mới độ hơn mười tuổi một tý.
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 尖 下巴颏
- cằm nhọn.
- 他 耳朵 很尖
- Tai anh ấy rất nhạy.
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 日本 在 菲律宾 群岛 的 北面
- Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 岛屿
- đảo nhỏ
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 我们 完成 了 下列 各项任务
- Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尖阁列岛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尖阁列岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
尖›
岛›
阁›