Đọc nhanh: 小麦芯粉 (tiểu mạch tâm phấn). Ý nghĩa là: Bột mỳ.
Ý nghĩa của 小麦芯粉 khi là Danh từ
✪ Bột mỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小麦芯粉
- 小麦 的 芒 很 尖
- Râu lúa mì rất nhọn.
- 你 要 小心 麦芒
- Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 力争 小麦 回茬 赶 正茬
- ra sức làm lúa mạch vào vụ chính.
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 田里 种满 了 小麦
- Cánh đồng trồng đầy lúa mì.
- 这儿 小麦 常年 亩产 五百斤
- hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.
- 郭 同学 一边 看 小人书 一边 吃 炒粉
- Bạn học Quách một bên đọc truyện tranh một bên ăn mì xào.
- 徘徊 在 两个 全麦 面粉 货架 之间
- Bị kẹt giữa hai lát lúa mì nguyên cám.
- 调拨 小麦 种子
- phân phối giống lúa mì
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 小麦 患 了 锈病
- Lúa mì bị bệnh bệnh đốm lá.
- 选育 良种 小麦
- chọn giống lúa mì tốt
- 梯田 上 也 没有 种植 小麦 和 玉米
- Trên ruộng bậc thang không trồng lúa mạch và ngô.
- 小麦 在 秋天 收割
- Lúa mì được thu hoạch vào mùa thu.
- 收割 小麦
- thu gặt lúa mì.
- 我们 种 了 小麦
- Chúng tôi đã trồng lúa mì.
- 小麦 开始 秀穗 了
- Lúa mì bắt đầu trổ bông.
- 小麦 长得 十分 茁壮
- lúa mạch mọc rất tốt.
- 小麦 长势喜人
- tình hình sinh trưởng của lúa mì rất đáng mừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小麦芯粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小麦芯粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
粉›
芯›
麦›