小衣儿 xiǎo yī er

Từ hán việt: 【tiểu y nhi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "小衣儿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tiểu y nhi). Ý nghĩa là: quần lót.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 小衣儿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 小衣儿 khi là Danh từ

quần lót

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小衣儿

  • - 小弟弟 xiǎodìdi bāi 着手 zhuóshǒu 数数儿 shuòshuòér

    - chú bé vạch ngón tay để đếm

  • - 小河沟 xiǎohégōu ér

    - sông nhỏ

  • - 奶奶 nǎinai 最疼 zuìténg xiǎo 孙女儿 sūnnǚer

    - Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.

  • - 奶奶 nǎinai 小心 xiǎoxīn 卧着 wòzhe 婴儿 yīngér

    - Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.

  • - 不起眼儿 bùqǐyǎner de 小人物 xiǎorénwù

    - người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh

  • - 哪儿 nǎér yǒu 许多 xǔduō 物美价廉 wùměijiàlián de 衣服 yīfú

    - Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.

  • - 画个 huàgè xiǎo 旋儿 xuánér

    - Vẽ một vòng tròn nhỏ.

  • - bào zhe xiǎo 婴儿 yīngér

    - Bế một em bé nhỏ.

  • - 我们 wǒmen 那儿 nàér shì 小县 xiǎoxiàn 份儿 fènér

    - chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.

  • - 路上 lùshàng 有个 yǒugè xiǎo 弯儿 wānér

    - Có một khúc cua nhỏ trên đường.

  • - 团团 tuántuán de 小脸儿 xiǎoliǎnér

    - gương mặt tròn trịa

  • - 小曲儿 xiǎoqǔér

    - tiểu khúc.

  • - 小辫儿 xiǎobiàner

    - bím tóc nhỏ

  • - 小刀 xiǎodāo ér

    - dao nhỏ

  • - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • - 妈妈 māma 偏爱 piānài 小儿子 xiǎoérzi

    - Mẹ thiên vị con trai út.

  • - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • - duō 穿 chuān 点儿 diǎner 衣服 yīfú 小心 xiǎoxīn 感冒 gǎnmào

    - Cậu mặc nhiều quần áo chút, cẩn thận kẻo ốm.

  • - xiǎo 女孩儿 nǚháier de 衣襟 yījīn dōu zhe 几个 jǐgè 海棠 hǎitáng 果儿 guǒér

    - trong vạt áo bé gái túm mấy quả hải đường.

  • - 小孩儿 xiǎoháier zuó zhù 妈妈 māma de 衣服 yīfú

    - đứa trẻ nắm lấy áo mẹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 小衣儿

Hình ảnh minh họa cho từ 小衣儿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小衣儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao