Đọc nhanh: 小舌儿 (tiểu thiệt nhi). Ý nghĩa là: lưỡi gà.
Ý nghĩa của 小舌儿 khi là Danh từ
✪ lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小舌儿
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 小河沟 儿
- sông nhỏ
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 奶奶 最疼 小 孙女儿
- Bà cưng nhất là đứa cháu gái út.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 小猫 看到 食物 颠儿 过去
- Mèo con thấy đồ ăn chạy qua.
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 这个 小孩儿 真 行
- Đứa trẻ này giỏi thật.
- 路上 有个 小 弯儿
- Có một khúc cua nhỏ trên đường.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 小曲儿
- tiểu khúc.
- 小辫儿
- bím tóc nhỏ
- 小刀 儿
- dao nhỏ
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 妈妈 偏爱 小儿子
- Mẹ thiên vị con trai út.
- 他们 总是 溺爱 小儿子
- Họ luôn nuông chiều cậu con trai út.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小舌儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小舌儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
⺌›
⺍›
小›
舌›