Đọc nhanh: 小球藻属 (tiểu cầu tảo thuộc). Ý nghĩa là: (sinh vật học) tảo tiểu cầu là một chi của tảo lục đơn bào..
Ý nghĩa của 小球藻属 khi là Thành ngữ
✪ (sinh vật học) tảo tiểu cầu là một chi của tảo lục đơn bào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小球藻属
- 附属小学
- trường tiểu học phụ thuộc
- 小孩 舞着 小球
- Đứa bé lắc quả bóng nhỏ.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 他 从小 就 热爱 网球
- Anh ấy yêu quần vợt từ khi còn nhỏ
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 月球 的 重力 比 地球 小
- Trọng lực của Mặt Trăng nhỏ hơn Trái Đất.
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 小明 抡 起 棒球棒
- Tiểu Minh vung gậy bóng chày.
- 其实 他 是 个 附属 在 第七 骑兵团 里 的 小提琴手
- Thực ra anh ta là một nghệ sĩ vĩ cầm trực thuộc Đội kỵ binh thứ bảy
- 小 猫扑 球 , 玩得 开心
- Mèo con lao tới bắt bóng, chơi rất vui.
- 我 上司 让 我 给 这位 新 网球 冠军 写篇 小传
- Cấp trên của tôi đã yêu cầu tôi viết một bài tiểu sử về nhà vô địch tennis mới này.
- 小王 擅长 打篮球
- Tiểu Vương giỏi chơi bóng rổ.
- 小虫子 蜷缩 成 一个 小球儿
- con sâu nhỏ cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ.
- 小孩 高兴 地 扔 皮球
- Trẻ nhỏ vui vẻ ném bóng da.
- 小明 的 作品 范畴 应 属于 魔幻 小说
- Tác phẩm của Hiểu Minh nên thuộc thể loại tiểu thuyết giả tưởng.
- 小球 滚 到 湖里 了
- Quả bóng nhỏ lăn xuống hồ rồi.
- 她 不 属于 任何 一个 小圈子
- Cô ấy không tham gia vào bất kỳ nhóm nào.
- 地球 自转 一周 的 时间 是 二十四个 小时
- Thời gian trái đất quay một vòng là 24 giờ.
- 她 只不过 是 一部 关于 沙滩排球 的 电视剧 中 的 小 配角
- cô có một vai phụ trong một bộ phim truyền hình về bóng chuyền bãi biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小球藻属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小球藻属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
属›
球›
藻›