Đọc nhanh: 小爪水獭 (tiểu trảo thuỷ thát). Ý nghĩa là: Rái cá vuốt bé.
Ý nghĩa của 小爪水獭 khi là Danh từ
✪ Rái cá vuốt bé
小爪水獭(学名:Aonyx cinereus)是鼬科、小爪水獭属动物。与水獭相似。其个体小得多,体长420-600毫米,尾长230-250毫米,体重一般不超过3千克。鼻垫后上缘被毛整齐,呈一横线,脸部触须也与其他水獭一样,但在下颌正前方和两侧,尚有短而稀疏的刚毛。趾间具中游蹼,趾爪极小,不突出趾间,趾垫甚发达。体毛咖啡色,体毛较短,绒毛疏,通体毛富于光泽,从前肢向后至尾部背腹颜色几乎一致,腹部颜色稍觉浅淡。在两颊、颏部和喉部针毛毛尖白色。体毛更富于光泽。尾端被毛短而稀少,几乎裸露。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小爪水獭
- 我们 趟水 去 那 小岛
- Chúng tôi lội nước đến hòn đảo nhỏ kia.
- 小时候 我害 过 水痘
- Khi còn nhỏ, tôi từng mắc bệnh thủy đậu.
- 雨水 渐入 小溪
- Nước mưa chảy vào suối nhỏ.
- 小溪水 啵 啵 地 流淌
- Nước suối nhỏ chảy róc rách.
- 我 看到 了 小溪 流水
- Đó là một con suối bi bô.
- 流水 潺潺 地 流过 小溪
- Dòng nước chảy róc rách qua suối nhỏ.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 这 条 小溪 水流 浅浅的
- Dòng nước suối chảy róc rách.
- 水蒸气 凝聚 成 了 小水滴
- Hơi nước ngưng tụ thành những giọt nước nhỏ.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 小蝌蚪 在 游水
- Những con nòng nọc nhỏ đang bơi trong nước.
- 小孩儿 圆圆的 面庞 , 水汪汪 的 大 眼睛 , 真 惹 人 喜欢
- khuôn mặt tròn tròn, đôi mắt long lanh của đứa bé, ai trông thấy cũng thích.
- 小鸭 在 水中 嬉戏
- Vịt con đang vui đùa trong nước.
- 小船 在 水里 直 晃荡
- thuyền nhỏ chao đảo trên mặt nước.
- 水流 很 急 , 大家 小心 点
- Nước chảy rất xiết, mọi người cẩn thận.
- 喝水 别喝 太快 了 , 小心 呛到 !
- Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!
- 小姑娘 长着 两只 水灵灵 的 大 眼睛
- Cô bé với đôi mắt long lanh như sương sớm.
- 水流 湍急 , 个 把 小时 , 就 能 越过 百里 流程
- Dòng nước chảy xiết, một vài tiếng đồng hồ có thể vượt trên một đoạn đường trăm dặm.
- 小船 在 水中 飘荡
- chiếc thuyền nhỏ bồng bềnh trên mặt nước.
- 小伙子 , 请 帮 我 拿 两瓶 水
- này chàng trai, giúp tôi lấy hai chai nước nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小爪水獭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小爪水獭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
水›
爪›
獭›