Đọc nhanh: 小太平鸟 (tiểu thái bình điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim sáp Nhật Bản (Bombycilla japonica).
Ý nghĩa của 小太平鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim sáp Nhật Bản (Bombycilla japonica)
(bird species of China) Japanese waxwing (Bombycilla japonica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小太平鸟
- 太太平平 地 过日子
- sống bình yên
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 那个 小孩 太 可怜 了
- Đứa trẻ ấy quá đáng thương rồi.
- 母亲 可怜 那 受伤 的 小鸟
- Mẹ thấy thương chú chim bị thương.
- 小鸟 枝头 啼鸣
- Chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小鸟 在 枝头 鸣叫
- Chú chim nhỏ hót trên cành cây.
- 小 军 多次 讥笑 我 太 肥胖
- Tiểu Quân nhiều lần cười nhạo tôi vì quá béo.
- 这 小提琴 跟 钢琴 的 调子 不太 和谐
- Âm điệu của cây đàn vĩ cầm này không hòa hợp với cây đàn piano.
- 乂 安 ( 太平无事 )
- thái bình vô sự.
- 三个 小时 的 睡眠 太少 了
- Giấc ngủ kéo dài có 3 tiếng là quá ít.
- 这 条 小溪 流水 很 平缓
- Dòng nước của suối nhỏ rất nhẹ nhàng.
- 小鸟 挣扎 着 飞离 鸟笼
- Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.
- 这 针鼻儿 太小 了
- Lỗ kim này quá nhỏ.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 这 间 屋子 间量 儿 太小
- diện tích nhà này hẹp quá.
- 这包 太小 了 吧
- Cái lều này nhỏ quá.
- 母鸟 在 哺 小鸟
- Chim mẹ đang cho chim con ăn.
- 油灯 的 火 头儿 太小
- ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.
- 小鸟 鼓翼 飞翔
- Con chim nhỏ vỗ cánh bay.
- 小鸟 无法 飞翔 , 因为 窒息
- Chim nhỏ không thể bay lượn vì bị nghẹt thở.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小太平鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小太平鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
⺌›
⺍›
小›
平›
鸟›