Đọc nhanh: 小公共 (tiểu công cộng). Ý nghĩa là: xe buýt nhỏ (dùng cho giao thông công cộng).
Ý nghĩa của 小公共 khi là Danh từ
✪ xe buýt nhỏ (dùng cho giao thông công cộng)
mini bus (used for public transportation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小公共
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 请 爱护 公共设施
- Hãy giữ gìn các thiết bị công cộng.
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 请 在 公共场所 保持 安静
- Vui lòng giữ trật tự nơi công cộng.
- 政府 对 公共安全 不 重视
- Chính phủ không chú trọng đến an toàn công cộng.
- 公案 小说
- tiểu thuyết vụ án ly kỳ phức tạp.
- 喻 小姐 今天 不 在 公司
- Cô Dụ hôm nay không ở công ty.
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 公关小姐
- nhân viên giao tiếp nữ.
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 小 明 负责 公司 就业 规则 、 分配制度 的 制定 与 修改
- Tiểu Minh chịu trách nhiệm về việc xây dựng và sửa đổi các quy tắc lao động và hệ thống phân phối của công ty
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 他们 决定 共同 办公
- Họ quyết định làm việc cùng nhau.
- 公共汽车 预计 晚点 约 两 小时
- Xe buýt dự kiến sẽ bị trễ khoảng hai giờ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 小公共
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 小公共 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
共›
⺌›
⺍›
小›