Đọc nhanh: 导游服务 (đạo du phục vụ). Ý nghĩa là: Tour Guide Service Dịch vụ hướng dẫn viên du lịch.
Ý nghĩa của 导游服务 khi là Danh từ
✪ Tour Guide Service Dịch vụ hướng dẫn viên du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导游服务
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 多层次 服务
- Phục vụ nhiều cấp độ.
- 这家 店有 免费 早餐 服务
- Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 培育 人才 , 服务 社会
- Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 孕妇 服用 沙利度 胺 会 导致 胎儿 先天 畸形
- Cách mà thalidomide gây ra dị tật bẩm sinh cho mẹ bầu.
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 游客 都 围 在 导游 周围
- Khách du lịch vây xung quanh hướng dẫn viên.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 我们 以 服务 客户 为 宗旨
- Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.
- 顾客 服务 是 我们 的 宗旨
- Phục vụ khách hàng là tôn chỉ của chúng tôi.
- 他 想 柄 国 , 为 人民 服务
- Anh ta muốn nắm việc nước, phục vụ nhân dân.
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 她 克服 了 游戏 瘾
- Cô ấy đã vượt qua cơn nghiện trò chơi điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导游服务
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导游服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm务›
导›
服›
游›