Đọc nhanh: 富民 (phú dân). Ý nghĩa là: làm dân giàu. Ví dụ : - 富国富民 nước giàu dân giàu. - 富民政策 chính sách làm cho nhân dân giàu có
Ý nghĩa của 富民 khi là Động từ
✪ làm dân giàu
使人民富足
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富民
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 苗族 是 中国 的 少数民族
- Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.
- 弱小民族
- dân tộc nhỏ bé.
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 民族 大家庭
- đại gia đình các dân tộc.
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 民族 复兴
- phục hưng dân tộc
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 他 是 民族英雄
- Ông ấy là anh hùng dân tộc.
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 看过 贫民窟 的 百万富翁
- Tôi đã xem Triệu phú ổ chuột.
- 现在 人民 比 以前 富多 了
- Người dân bây giờ đã giàu có hơn rất nhiều so với trước kia.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
民›