Đọc nhanh: 富国安民 (phú quốc an dân). Ý nghĩa là: quốc phú dân an; dân giàu nước mạnh (nước có giàu thì cuộc sống của nhân dân mới ổn định); nước giàu dân an.
Ý nghĩa của 富国安民 khi là Thành ngữ
✪ quốc phú dân an; dân giàu nước mạnh (nước có giàu thì cuộc sống của nhân dân mới ổn định); nước giàu dân an
国家富足,人民生活才能安定
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富国安民
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 富国裕民
- nước giàu dân giàu; nước giàu dân sung túc.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 他 的 逝世 , 引起 了 全市 乃至 全国 人民 的 哀悼
- Sự ra đi của ông ấy khiến cho nhân dân trong thành phố, thậm chí nhân dân cả nước đều thương tiếc.
- 安民告示
- cáo thị an dân
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 危及 国家 安全
- gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 人民 乃是 国家 的 主人
- Nhân dân là người chủ của đất nước.
- 全国 人民 爱戴 主席
- Toàn dân kính yêu Chủ tịch.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 国泰民安
- quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.
- 国家 富强 , 人民 安乐
- Quốc gia giàu mạnh nhân dân yên vui
- 延安 是 中国 人民 革命 的 圣地
- Diên An là cái nôi của Cách Mạng nhân dân Trung Quốc.
- 国民 财富 在 很大 程度 上 取决于 一个 国家 的 教育 水准
- "Tài sản quốc dân phần lớn phụ thuộc vào trình độ giáo dục của một quốc gia."
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富国安民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富国安民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
安›
富›
民›