Đọc nhanh: 密歇根州 (mật hiết căn châu). Ý nghĩa là: Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 你可以回密歇根州 Bạn có thể quay trở lại Michigan.
✪ Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ
Michigan, US state
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密歇根州
- 阿肯色州 在 哪
- Cái quái gì ở Arkansas?
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 干嘛 用 密苏里州 口音
- Tại sao tất cả các bạn là Missouri?
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 我们 决定 去 密苏里州 度过 夏天
- Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密歇根州
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密歇根州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
州›
根›
歇›