密歇根州 mìxiēgēn zhōu

Từ hán việt: 【mật hiết căn châu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "密歇根州" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mật hiết căn châu). Ý nghĩa là: Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - Bạn có thể quay trở lại Michigan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 密歇根州 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Michigan, tiểu bang Hoa Kỳ

Michigan, US state

Ví dụ:
  • - 可以 kěyǐ huí 密歇根州 mìxiēgēnzhōu

    - Bạn có thể quay trở lại Michigan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密歇根州

  • - 阿肯色州 ākěnsèzhōu zài

    - Cái quái gì ở Arkansas?

  • - 阴云密布 yīnyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 彤云密布 tóngyúnmìbù

    - mây đen dày đặc

  • - 扎根 zhāgēn 基层 jīcéng

    - thâm nhập vào hạ tầng cơ sở

  • - zhā 一根 yīgēn 红头绳 hóngtóushéng

    - Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.

  • - jiǔ de 平方根 píngfānggēn shì sān

    - Căn bậc hai của chín là ba.

  • - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • - 谢尔顿 xièěrdùn huí 得克萨斯州 dékèsàsīzhōu de jiā le

    - Sheldon về nhà ở Texas

  • - 可以 kěyǐ huí 密歇根州 mìxiēgēnzhōu

    - Bạn có thể quay trở lại Michigan.

  • - 特纳 tènà 密歇根州 mìxiēgēnzhōu 政府 zhèngfǔ

    - Turner so với Bang Michigan.

  • - 干嘛 gànma yòng 密苏里州 mìsūlǐzhōu 口音 kǒuyīn

    - Tại sao tất cả các bạn là Missouri?

  • - 密西根州 mìxīgēnzhōu 上诉 shàngsù 法院 fǎyuàn

    - Tòa phúc thẩm Michigan.

  • - zài 密歇根州 mìxiēgēnzhōu céng 跟踪 gēnzōng dào le de 办公室 bàngōngshì

    - Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.

  • - 欧州 ōuzhōu 上空 shàngkōng 乌云密布 wūyúnmìbù 战争 zhànzhēng 即将 jíjiāng 爆发 bàofā

    - Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra

  • - 最后 zuìhòu 一张 yīzhāng 支票 zhīpiào zài 密歇根州 mìxiēgēnzhōu 兑现 duìxiàn

    - Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.

  • - 我们 wǒmen 决定 juédìng 密苏里州 mìsūlǐzhōu 度过 dùguò 夏天 xiàtiān

    - Chúng tôi quyết định dành cả mùa hè ở Missouri.

  • - 真是 zhēnshi duì 密苏里州 mìsūlǐzhōu zhī xíng 越来越 yuèláiyuè méi 兴趣 xìngqù le

    - Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.

  • - 蘭辛是 lánxīnshì 密西根州 mìxīgēnzhōu de 首府 shǒufǔ

    - Lansing là thủ phủ của bang Michigan.

  • - 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán hěn 复杂 fùzá

    - Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 密歇根州

Hình ảnh minh họa cho từ 密歇根州

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密歇根州 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JPHU (十心竹山)
    • Bảng mã:U+5BC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiē , Yà
    • Âm hán việt: Hiết , Tiết , Yết
    • Nét bút:丨フ一一ノフノ丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AVNO (日女弓人)
    • Bảng mã:U+6B47
    • Tần suất sử dụng:Cao