Đọc nhanh: 密歇根湖 (mật hiết căn hồ). Ý nghĩa là: Hồ Michigan, một trong những Hồ lớn 五大湖.
✪ Hồ Michigan, một trong những Hồ lớn 五大湖
Lake Michigan, one of the Great Lakes 五大湖 [Wu3 dà hú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密歇根湖
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 扎根 基层
- thâm nhập vào hạ tầng cơ sở
- 扎 一根 红头绳
- Buộc một chiếc băng đô màu đỏ.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 氨根
- Gốc a-mô-ni-ắc
- 命根子
- mạng sống
- 硫酸根
- Gốc a-xít
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 追根究底
- truy tìm nguồn gốc
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 你 可以 回 密歇根州
- Bạn có thể quay trở lại Michigan.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 密西根州 上诉 法院
- Tòa phúc thẩm Michigan.
- 我 在 密歇根州 曾 跟踪 他 到 了 他 的 办公室
- Tôi theo anh ta đến văn phòng của anh ta ở Michigan.
- 你 最后 一张 支票 在 密歇根州 兑现
- Séc cuối cùng của bạn đã được chuyển bằng tiền mặt tại một ngân hàng Michigan.
- 蘭辛是 密西根州 的 首府
- Lansing là thủ phủ của bang Michigan.
- 这个 问题 的 根源 很 复杂
- Nguồn gốc của vấn đề này rất phức tạp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密歇根湖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密歇根湖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
根›
歇›
湖›