Đọc nhanh: 密度板复合板 (mật độ bản phục hợp bản). Ý nghĩa là: Tấm bảng kết hợp.
Ý nghĩa của 密度板复合板 khi là Danh từ
✪ Tấm bảng kết hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密度板复合板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 这个 老板 态度 和蔼
- Ông chủ này có thái độ rất hòa nhã.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 快板 合辙 儿 , 容易 记
- vè có vần điệu, dễ nhớ.
- 木板 长度 为 八 呎
- Chiều dài của tấm gỗ là tám thước Anh.
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 老板 在 阅 合同
- Sếp đang đọc hợp đồng.
- 木板 的 厚度 不够
- Độ dày của tấm gỗ không đủ.
- 进度 报告 已经 提交 给 老板
- Báo cáo tiến độ đã được gửi cho sếp.
- 这块 板子 的 厚薄 正合适
- độ dày của tấm ván này rất hợp.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 上校 命令 士兵 们 在 甲板 上 集合
- Đại tá ra lệnh đoàn binh lính tụ tập trên sàn thượng.
- 合同 中 规定 屋顶 要 用 红瓦 而 不用 石板 瓦
- Trong hợp đồng quy định rằng mái nhà phải sử dụng ngói màu đỏ chứ không được sử dụng ngói lát.
- 印度 板球 成长 的 摇篮
- Đó là cái nôi của môn cricket Ấn Độ.
- 我会 一个 人 做 那 半月板 修复 术
- Tôi sẽ chỉ tự mình sửa chữa mặt khum.
- 现在 的 世界 , 少不了 合作 , 合作 成 了 成功 的 跳板
- Trong thế giới ngày nay, hợp tác là không thể thiếu, và hợp tác đã trở thành bàn đạp để thành công.
- 他 的 工作 态度 过于 死板
- Thái độ làm việc của anh ấy quá cứng nhắc.
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
- 他 经常 向 老板 告密 我
- Anh ta thường tố giác tôi với ông chủ.
- 老板 要求 修改 这个 合同
- Sếp yêu cầu sửa đổi hợp đồng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密度板复合板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密度板复合板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm合›
复›
密›
度›
板›