Đọc nhanh: 密封辐射源 (mật phong phúc xạ nguyên). Ý nghĩa là: nguồn bức xạ kín.
Ý nghĩa của 密封辐射源 khi là Danh từ
✪ nguồn bức xạ kín
sealed radiation source
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密封辐射源
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 辐射
- bức xạ.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 辐射 形
- hình tia
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 消息 封锁 得 很 严密
- tin tức được kiểm soát chặt chẽ
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 食物 必须 密封 保存
- Thực phẩm phải được bảo quản kín.
- 盛有 核废料 的 密封 容器 被 丢 在 海里
- Một container được niêm phong chứa chất thải hạt nhân bị vứt xuống biển.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 这瓶药 必须 密封 存放
- Chai thuốc này phải được bảo quản kín.
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 这 封信 的 内容 是 秘密 的
- Nội dung của bức thư là bí mật.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 密封辐射源
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 密封辐射源 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
封›
射›
源›
辐›